You are here

Bench cushion đệm ghế dài là gì?

Bench cushion đệm ghế dài (bɛnʧ ˈkʊʃᵊn đɛm ghe dai)
Dịch nghĩa:
Ví dụ:
Bench cushion adds comfort to long hours spent sitting on a bench - Đệm ghế dài thêm sự thoải mái cho những giờ dài ngồi trên ghế dài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến