You are here
Bereavement là gì?
Bereavement (bɪˈriːvmənt)
Dịch nghĩa: sự mất mát
Dịch nghĩa: sự mất mát
Ví dụ:
Bereavement is the period of mourning after the loss of a loved one. - Tang chế là thời gian đau buồn sau sự mất mát của người thân.
Tag: