You are here
blanket là gì?
blanket (ˈblæŋkɪt)
Dịch nghĩa: chăn mền
Dịch nghĩa: chăn mền
Ví dụ:
Blanket: She wrapped herself in a warm blanket on the cold night. - Cô ấy quấn mình trong một chiếc chăn ấm vào đêm lạnh.
Tag: