You are here
boarding pass là gì?
boarding pass (ˈbɔːdɪŋ pɑːs)
Dịch nghĩa: Vé máy bay
Dịch nghĩa: Vé máy bay
Ví dụ:
Boarding pass: She showed her boarding pass at the gate before boarding the plane. - Cô ấy đã xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng trước khi lên máy bay.