You are here
Bomb-thrower là gì?
Bomb-thrower (bɒm-ˈθrəʊə)
Dịch nghĩa: súng phóng bom
Dịch nghĩa: súng phóng bom
Ví dụ:
Bomb-thrower: The bomb-thrower caused significant damage to the enemy camp with his precision. - Người ném bom đã gây thiệt hại đáng kể cho trại của kẻ thù với độ chính xác của mình.
Tag: