You are here
bonded warehouse là gì?
bonded warehouse (ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs)
Dịch nghĩa: Kho ngoại quan
Dịch nghĩa: Kho ngoại quan
Ví dụ:
Bonded warehouse: The goods were stored in a bonded warehouse until customs clearance. - Hàng hóa được lưu trữ trong kho bảo thuế cho đến khi thông quan.