You are here
bookshelf là gì?
bookshelf (ˈbʊkʃɛlf)
Dịch nghĩa: kệ sách
Dịch nghĩa: kệ sách
Ví dụ:
Bookshelf: The bookshelf was organized with neatly arranged books and decorative items. - Kệ sách được sắp xếp gọn gàng với các cuốn sách và đồ trang trí.