You are here
bow là gì?
bow (bəʊ)
Dịch nghĩa: hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị móp theo chiều dài
Dịch nghĩa: hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị móp theo chiều dài
Ví dụ:
Bow: He gave a polite bow before entering the room. - Anh ấy cúi chào lịch sự trước khi vào phòng.