You are here
Bracelet là gì?
Bracelet (ˈbreɪslət)
Dịch nghĩa: Vòng tay
Dịch nghĩa: Vòng tay
Ví dụ:
Bracelet: The bracelet she wore sparkled in the sunlight. - Chiếc vòng tay cô ấy đeo lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Bracelet: The bracelet she wore sparkled in the sunlight. - Chiếc vòng tay cô ấy đeo lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Tag: