You are here
bracket là gì?
bracket (ˈbrækɪt)
Dịch nghĩa: rầm chìa, côngxon
Dịch nghĩa: rầm chìa, côngxon
Ví dụ:
Bracket: The shelf was supported by metal brackets attached to the wall. - Kệ được hỗ trợ bởi các giá đỡ kim loại gắn vào tường.
Tag: