You are here
brake pedal là gì?
brake pedal (breɪk ˈpɛdᵊl)
Dịch nghĩa: chân số
Dịch nghĩa: chân số
Ví dụ:
Brake Pedal: The driver pressed the brake pedal to stop the fire truck in front of the burning building. - Tài xế đã đạp bàn đạp phanh để dừng xe cứu hỏa trước tòa nhà đang cháy.