You are here

branch line back pressure valve là gì?

branch line back pressure valve (brɑːnʧ laɪn bæk ˈprɛʃə vælv)
Dịch nghĩa: van chống ngọn lửa quặt
Ví dụ:
Branch Line Back Pressure Valve - "The plumber installed a branch line back pressure valve to manage the water flow in the system." - Thợ sửa ống nước đã lắp đặt một van chống áp suất ngược đường nhánh để kiểm soát lưu lượng nước trong hệ thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến