You are here

Breathing mechanical assembly là gì?

Breathing mechanical assembly (ˈbriːðɪŋ məˈkænɪkᵊl əˈsɛmbli)
Dịch nghĩa: Máy thở
Ví dụ:
Breathing Mechanical Assembly: The breathing mechanical assembly provides respiratory support in hazardous environments. - Bộ máy hỗ trợ hô hấp cung cấp sự hỗ trợ về hô hấp trong các môi trường nguy hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến