You are here
Broadcast là gì?
Broadcast (ˈbrɔːdkɑːst)
Dịch nghĩa: phát sóng; (n) chương trình phát sóng
Dịch nghĩa: phát sóng; (n) chương trình phát sóng
Ví dụ:
Broadcast: The news broadcast is scheduled for 7 PM. - Chương trình phát sóng tin tức được lên lịch vào lúc 7 giờ tối.