You are here

Broadsheet là gì?

Broadsheet (ˈbrɔːdʃiːt)
Dịch nghĩa: Biểu ngữ, giấy in một mặt
Ví dụ:
Broadsheet: The newspaper's broadsheet format provided ample space for detailed articles and advertisements. - Định dạng broadsheet của tờ báo cung cấp không gian rộng rãi cho các bài viết chi tiết và quảng cáo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến