You are here

brochures là gì?

brochures (ˈbrəʊʃəz)
Dịch nghĩa: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
Ví dụ:
Brochures - "The hotel lobby had brochures for local attractions and activities." - "Sảnh khách sạn có tờ rơi về các điểm tham quan và hoạt động địa phương."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến