You are here
Broodstock là gì?
Broodstock (Broodstock)
Dịch nghĩa: Đàn giống, đàn bố mẹ
Dịch nghĩa: Đàn giống, đàn bố mẹ
Ví dụ:
Broodstock is selected for breeding to improve fish populations. - Cá bố mẹ được chọn để nhân giống nhằm cải thiện quần thể cá.
Tag: