You are here
Bungalow - Bungalow is a single-story house with a spacious and open floor plan. - Nhà bungalow là ngôi nhà một tầng với kế hoạch sàn rộng rãi và mở. là gì?
Bungalow - Bungalow is a single-story house with a spacious and open floor plan. - Nhà bungalow là ngôi nhà một tầng với kế hoạch sàn rộng rãi và mở. (bʌn)
Dịch nghĩa: Búi tóc tròn (búi to)
Dịch nghĩa: Búi tóc tròn (búi to)
Ví dụ:
Bun: She wore her hair in a tight bun for the formal event. - Cô ấy búi tóc chặt trong buổi lễ trang trọng.