You are here

Bungalow - Bungalow is a single-story house with a spacious and open floor plan. - Nhà bungalow là ngôi nhà một tầng với kế hoạch sàn rộng rãi và mở. là gì?

Bungalow - Bungalow is a single-story house with a spacious and open floor plan. - Nhà bungalow là ngôi nhà một tầng với kế hoạch sàn rộng rãi và mở. (bʌn)
Dịch nghĩa: Búi tóc tròn (búi to)
Ví dụ:
Bun: She wore her hair in a tight bun for the formal event. - Cô ấy búi tóc chặt trong buổi lễ trang trọng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến