You are here
Bushing là gì?
Bushing (ˈbʊʃɪŋ)
Dịch nghĩa: sứ xuyên
Dịch nghĩa: sứ xuyên
Ví dụ:
The bushing provides insulation for high-voltage electrical components - Ống cách điện cung cấp cách điện cho các thành phần điện áp cao.
Tag: