You are here

Business games là gì?

Business games (ˈbɪznɪs ɡeɪmz)
Dịch nghĩa: Trò chơi kinh doanh
Ví dụ:
Business games - "They used business games during the training to simulate real-world business scenarios." - "Họ đã sử dụng trò chơi kinh doanh trong quá trình đào tạo để mô phỏng các tình huống kinh doanh thực tế."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến