You are here
Business games là gì?
Business games (ˈbɪznɪs ɡeɪmz)
Dịch nghĩa: Trò chơi kinh doanh
Dịch nghĩa: Trò chơi kinh doanh
Ví dụ:
Business games - "They used business games during the training to simulate real-world business scenarios." - "Họ đã sử dụng trò chơi kinh doanh trong quá trình đào tạo để mô phỏng các tình huống kinh doanh thực tế."