You are here

Buyer’s choice là gì?

Buyer’s choice (ˈbaɪəz ʧɔɪs)
Dịch nghĩa: Sự lựa chọn của bên mua
Ví dụ:
Buyer’s Choice - "The buyer’s choice will determine the final design and features of the product." - Lựa chọn của người mua sẽ quyết định thiết kế và các tính năng cuối cùng của sản phẩm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến