You are here
Camera System là gì?
Camera System (ˈkæmᵊrə ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống camera
Dịch nghĩa: Hệ thống camera
Ví dụ:
Camera System provides visual assistance for parking and lane-keeping. - Hệ thống camera cung cấp hỗ trợ hình ảnh cho việc đỗ xe và giữ làn đường.