You are here
campaign là gì?
campaign (kæmˈpeɪn)
Dịch nghĩa: chiến dịch
Dịch nghĩa: chiến dịch
Ví dụ:
Campaign: The candidate launched a campaign to win the upcoming election. - Ứng cử viên đã phát động chiến dịch để chiến thắng cuộc bầu cử sắp tới.