You are here
campfire là gì?
campfire (ˈkæmpˌfaɪə)
Dịch nghĩa: Lửa trại
Dịch nghĩa: Lửa trại
Ví dụ:
Campfire: They gathered around the campfire to roast marshmallows and tell stories. - Họ tụ tập quanh lửa trại để nướng kẹo dẻo và kể chuyện.
Tag: