You are here

Cancellable policy là gì?

Cancellable policy (ˈkænsᵊləbᵊl ˈpɒləsi)
Dịch nghĩa: Hợp đồng có thể huỷ bỏ
Ví dụ:
Cancellable policy - A cancellable policy allows the insurance company to cancel the policy under certain conditions. - Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy cho phép công ty bảo hiểm hủy hợp đồng dưới các điều kiện nhất định.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến