You are here
Candidate là gì?
Candidate (ˈkændɪˌdeɪt)
Dịch nghĩa: Ứng cử viên
Dịch nghĩa: Ứng cử viên
Ví dụ:
Candidate: The candidate gave a passionate speech during the debate. - Ứng cử viên đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng trong buổi tranh luận.