You are here
Career employee là gì?
Career employee (kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː)
Dịch nghĩa: Nhân viên biên chế
Dịch nghĩa: Nhân viên biên chế
Ví dụ:
Career employee - "A career employee is committed to growing within the company over the long term." - "Một nhân viên lâu dài cam kết phát triển lâu dài trong công ty."
Tag: