You are here

Case-hardening là gì?

Case-hardening (ˈkeɪsˌhɑːdᵊnɪŋ)
Dịch nghĩa: hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa
Ví dụ:
Case-hardening is a process used to increase the surface hardness of metal objects - Quá trình tôi cứng bề mặt là một phương pháp được sử dụng để tăng độ cứng của bề mặt các vật kim loại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến