You are here
Case-hardening là gì?
Case-hardening (ˈkeɪsˌhɑːdᵊnɪŋ)
Dịch nghĩa: hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa
Dịch nghĩa: hiện tưởng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa
Ví dụ:
Case-hardening is a process used to increase the surface hardness of metal objects - Quá trình tôi cứng bề mặt là một phương pháp được sử dụng để tăng độ cứng của bề mặt các vật kim loại.
Tag: