You are here

Cash against documents (CAD) là gì?

Cash against documents (CAD) (kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjəmənts (kæd))
Dịch nghĩa: Tiền mặt đổi lấy chứng từ
Ví dụ:
Cash Against Documents (CAD) - "The Cash Against Documents (CAD) method requires payment before the shipping documents are released to the buyer." - "Phương pháp Tiền mặt đối chứng từ (CAD) yêu cầu thanh toán trước khi các tài liệu vận chuyển được phát hành cho người mua."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến