You are here
Cash against documents (CAD) là gì?
Cash against documents (CAD) (kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjəmənts (kæd))
Dịch nghĩa: Tiền mặt đổi lấy chứng từ
Dịch nghĩa: Tiền mặt đổi lấy chứng từ
Ví dụ:
Cash Against Documents (CAD) - "The Cash Against Documents (CAD) method requires payment before the shipping documents are released to the buyer." - "Phương pháp Tiền mặt đối chứng từ (CAD) yêu cầu thanh toán trước khi các tài liệu vận chuyển được phát hành cho người mua."