You are here
cashier là gì?
cashier (kæˈʃɪə)
Dịch nghĩa: nhân viên thu ngân
Dịch nghĩa: nhân viên thu ngân
Ví dụ:
Cashier - "The cashier handles payments and processes transactions at the register." - "Nhân viên thu ngân xử lý thanh toán và thực hiện các giao dịch tại quầy thu ngân."