You are here

cautioning gadget là gì?

cautioning gadget (ˈkɔːʃᵊnɪŋ ˈɡæʤɪt)
Dịch nghĩa: Thiết bị báo cháy
Ví dụ:
Cautioning Gadget: The cautioning gadget was used to warn of potential hazards. - Thiết bị cảnh báo được sử dụng để cảnh báo các mối nguy hiểm tiềm ẩn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến