You are here
cautious là gì?
cautious (ˈkɔːʃəs)
Dịch nghĩa: Thận trọng, cẩn thận
Dịch nghĩa: Thận trọng, cẩn thận
Ví dụ:
Cautious: She was cautious when crossing the busy street. - Cô ấy rất thận trọng khi băng qua con đường đông đúc.