You are here

Ceding company là gì?

Ceding company (ˈsiːdɪŋ ˈkʌmpəni)
Dịch nghĩa: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
Ví dụ:
Ceding company - The ceding company is the insurance company that transfers risk to another insurer. - Công ty chuyển nhượng là công ty bảo hiểm chuyển giao rủi ro cho một công ty bảo hiểm khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến