You are here

ceiling rose là gì?

ceiling rose (ˈsiːlɪŋ rəʊz)
Dịch nghĩa: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
Ví dụ:
Ceiling Rose - "The ceiling rose added a touch of elegance to the chandelier hanging in the foyer." - "Bông hoa trần đã thêm một nét tinh tế vào đèn chùm treo trong sảnh."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến