You are here

Certificate of Free Sales là gì?

Certificate of Free Sales (səˈtɪfɪkət ɒv friː seɪlz)
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
Ví dụ:
Certificate of Free Sales - "A Certificate of Free Sales is required to prove that the goods are allowed for sale in the exporting country." - "Giấy chứng nhận bán tự do là cần thiết để chứng minh rằng hàng hóa được phép bán ở quốc gia xuất khẩu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến