You are here

Certificate of insurance là gì?

Certificate of insurance (səˈtɪfɪkət ɒv ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận bảo hiểm
Ví dụ:
Certificate of insurance - The certificate of insurance provides proof of insurance coverage. - Chứng chỉ bảo hiểm cung cấp bằng chứng về việc có bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến