You are here
Certified mail là gì?
Certified mail (ˈsɜːtɪfaɪd meɪl)
Dịch nghĩa: Thư đảm bảo
Dịch nghĩa: Thư đảm bảo
Ví dụ:
He sent the important documents by certified mail for tracking. - Anh ấy gửi các tài liệu quan trọng bằng thư bảo đảm để theo dõi.