You are here
Chair bracket là gì?
Chair bracket (ʧeə ˈbrækɪt)
Dịch nghĩa: khung ghế
Dịch nghĩa: khung ghế
Ví dụ:
Chair bracket is used to reinforce and support the structure of a chair - Máng ghế được sử dụng để gia cố và hỗ trợ cấu trúc của một chiếc ghế.
Tag: