You are here
chair pad là gì?
chair pad (ʧeə pæd)
Dịch nghĩa: nệm ghế
Dịch nghĩa: nệm ghế
Ví dụ:
Chair Pad - "The chair pad was added for extra comfort during long meetings." - "Đệm ghế được thêm vào để tăng cường sự thoải mái trong các cuộc họp dài."
Tag: