You are here
chairman là gì?
chairman (ˈʧeəmən)
Dịch nghĩa: Chủ tịch
Dịch nghĩa: Chủ tịch
Ví dụ:
Chairman: The chairman of the board announced the new company policy. - Chủ tịch hội đồng quản trị đã công bố chính sách công ty mới.