You are here

Change of occupation provision là gì?

Change of occupation provision (ʧeɪnʤ ɒv ˌɒkjəˈpeɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
Ví dụ:
Change of occupation provision - The change of occupation provision adjusts coverage based on the insured’s new occupation. - Điều khoản thay đổi nghề nghiệp điều chỉnh mức bảo hiểm dựa trên nghề nghiệp mới của người được bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến