You are here
Char, Charcoal là gì?
Char, Charcoal (ʧɑː, ˈʧɑːkəʊl)
Dịch nghĩa: than, than củi
Dịch nghĩa: than, than củi
Ví dụ:
Char is the black residue left after burning or heating a substance - Tro là phần dư đen còn lại sau khi đốt hoặc làm nóng một chất.
Tag: