You are here
Cheesecake là gì?
Cheesecake (ˈʧiːzkeɪk)
Dịch nghĩa: bánh phô mai
Dịch nghĩa: bánh phô mai
Ví dụ:
Cheesecake: She baked a creamy cheesecake for the party. - Cô ấy đã nướng một chiếc bánh phô mai mềm mịn cho bữa tiệc.
Tag: