You are here

Chemical Engineering là gì?

Chemical Engineering (ˈkɛmɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ)
Dịch nghĩa: Công nghệ hóa chất
Ví dụ:
Chemical Engineering focuses on converting raw materials into useful chemicals and products. - Kỹ thuật hóa học tập trung vào việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành các hóa chất và sản phẩm hữu ích.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến