You are here

chemical splash suit là gì?

chemical splash suit (ˈkɛmɪkᵊl splæʃ suːt)
Dịch nghĩa: Quần áo chịu hóa chất
Ví dụ:
Chemical Splash Suit: The team put on chemical splash suits to protect themselves from hazardous materials at the spill site. - Đội đã mặc bộ đồ chống hóa chất để bảo vệ bản thân khỏi các vật liệu nguy hiểm tại hiện trường rò rỉ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến