You are here
Chief là gì?
Chief (ʧiːf)
Dịch nghĩa: Thủ lĩnh
Dịch nghĩa: Thủ lĩnh
Ví dụ:
Chief: The chief of police addressed the media about the recent crime wave. - Trưởng phòng cảnh sát đã thông báo với giới truyền thông về làn sóng tội phạm gần đây.