You are here

Children’s insurance rider là gì?

Children’s insurance rider (ˈʧɪldrənz ɪnˈʃʊərᵊns ˈraɪdə)
Dịch nghĩa: Điều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
Ví dụ:
Children’s insurance rider - The children’s insurance rider provides coverage for the policyholder's children. - Quyền lợi bảo hiểm cho trẻ em cung cấp bảo hiểm cho con cái của người giữ hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến