You are here

Chromatic aberration là gì?

Chromatic aberration (krəʊˈmætɪk ˌæbəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: quang sai màu, viền màu, tán sắc
Ví dụ:
Chromatic aberration occurs when colors don’t align perfectly in the image - Quang sai màu xảy ra khi các màu sắc không căn chỉnh hoàn hảo trong hình ảnh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến