You are here

Chrysanthemum morifolium là gì?

Chrysanthemum morifolium (krɪˈsænθəməm morifolium)
Dịch nghĩa: Hoa cúc mâm xôi
Ví dụ:
Chrysanthemum morifolium is a traditional flower used in various cultural festivals. - Hoa cúc morifolium là loại hoa truyền thống được sử dụng trong nhiều lễ hội văn hóa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến