You are here

cigarette lighter là gì?

cigarette lighter (ˌsɪɡᵊrˈɛt ˈlaɪtə)
Dịch nghĩa: Bật lửa, hộp quẹt
Ví dụ:
Cigarette Lighter: The cigarette lighter in the car was used to charge the phone during the journey. - Móc lửa thuốc lá trong xe được sử dụng để sạc điện thoại trong suốt hành trình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến